Phiên âm : jū jū rú rú.
Hán Việt : câu câu nho nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘守成法, 不知因勢制宜。元.楊奐〈東遊記〉:「與其終身拘拘儒儒於二百里之內者, 不亦異乎?」