VN520


              

拘守

Phiên âm : jū shǒu.

Hán Việt : câu thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.拘泥。元.施惠《幽閨記》第四齣:「你道效死而民勿去, 這等拘守之言, 怎及得遷國圖存之計。」《老殘遊記》第九回:「漢儒拘守章句, 反遺大旨。」2.拘留看守。《魏書.卷三一.于栗磾傳》:「執縛景及其妻, 拘守別室。」


Xem tất cả...