VN520


              

拖班

Phiên âm : tuō bān.

Hán Việt : tha ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遲於規定的時間到達。例由於交通堵塞, 公車拖班是常見的情形。
遲於規定的時間到達。如:「由於交通堵塞, 公車拖班是常見的情形。」


Xem tất cả...