Phiên âm : tuō bān.
Hán Việt : tha ban.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲於規定的時間到達。例由於交通堵塞, 公車拖班是常見的情形。遲於規定的時間到達。如:「由於交通堵塞, 公車拖班是常見的情形。」