VN520


              

拖扯

Phiên âm : tuō chě.

Hán Việt : tha xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牽引。《水滸傳》第四回:「話說當下魯提轄紐過身來看時, 拖扯的不是別人, 卻是渭州酒樓上救了的金老。」


Xem tất cả...