Phiên âm : tuō hòu tuǐ.
Hán Việt : tha hậu thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻牽制, 阻撓別人或事物不得前進。如:「他這個人唯一不好的地方, 就是人前沒意見, 而背後拖後腿。」也作「拉後腿」、「扯後腿」。
cản trở; gây trở ngại; níu kéo。比喻牽制、阻撓別人或事物使不得前進。