Phiên âm : bá xiè.
Hán Việt : bạt giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薤, 一種蔬菜。拔薤語本《後漢書.卷五一.龐參傳》:「水者, 欲吾清也。拔大本薤者, 欲吾擊強宗也。」比喻剷除豪強、惡勢力。唐.吳融〈和峽州馮使君題所居〉詩:「三年拔薤成仁政, 一日誅茅葺所居。」