VN520


              

拔茅连茹

Phiên âm : bá máo lián rú.

Hán Việt : bạt mao liên như.

Thuần Việt : một người làm quan cả họ được nhờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một người làm quan cả họ được nhờ
茅,即白茅拔起茅草,根相牵连比喻互相引茅,一人升就连带引进许多人茹:植物根部互相牵连的样子


Xem tất cả...