VN520


              

拔脯子

Phiên âm : bá pú zi.

Hán Việt : bạt phủ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指挺胸逞傲氣。


Xem tất cả...