VN520


              

拔步床

Phiên âm : bá bù chuáng.

Hán Việt : bạt bộ sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種舊式的大床。有簷飾、帳子和腳踏。姚靈犀《瓶外巵言.金瓶小札》:「拔步床疑即八鋪床, 言床之大可容八鋪八蓋之褥被, 以南京描金彩漆者最佳。或言八步床, 謂其長八步。……越諺作『踏步床』, 謂床前接有碧紗廚者, 踏踏腳、步步幛也。」也作「八步床」、「八鋪床」、「跋步床」、「踏步床」、「穿衣亭」。


Xem tất cả...