Phiên âm : bá dé tóu chóu.
Hán Việt : bạt đắc đầu trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在競爭、比賽中奪得第一。例這次的足球賽, 由地主隊拔得頭籌。在競賽中奪得第一。如:「地主隊在本屆足球賽中拔得頭籌。」