Phiên âm : bá chéng.
Hán Việt : bạt thành.
Thuần Việt : phá thành; chiếm thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá thành; chiếm thành. 攻克城池.
♦Đánh lấy thành trì.♦Bỏ thành. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thành thủ Lỗ tướng quân, Bạt thành tòng thử khứ 城守魯將軍, 拔城從此去 (Thuận dương ca 順陽歌).