VN520


              

拔萃出群

Phiên âm : bá cuì chū qún.

Hán Việt : bạt tụy xuất quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能出眾, 超出眾人之上。參見「出類拔萃」條。《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》:「曾不能拔萃出群, 揚芳飛文。」
義參「出類拔萃」。見「出類拔萃」條。


Xem tất cả...