Phiên âm : bá cuì chū qún.
Hán Việt : bạt tụy xuất quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能出眾, 超出眾人之上。參見「出類拔萃」條。《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》:「曾不能拔萃出群, 揚芳飛文。」義參「出類拔萃」。見「出類拔萃」條。