Phiên âm : bá máo lián rú.
Hán Việt : bạt mao liên như.
Thuần Việt : một người làm quan cả họ được nhờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một người làm quan cả họ được nhờ. 茅, 即白茅. 拔起茅草, 根相牽連. 比喻互相引茅, 一人升就連帶引進許多人. 茹:植物根部互相牽連的樣子.