Phiên âm : bá tuǐ jiù pǎo.
Hán Việt : bạt thối tựu bão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邁開腳步快跑。多指落荒而逃的窘相。例他一看到老鼠, 嚇得拔腿就跑。邁開腳步快跑。多指落荒而逃的窘相。如:「一聽到警哨聲, 宵小嚇得拔腿就跑。」