VN520


              

拔縫

Phiên âm : bá fèng.

Hán Việt : bạt phùng.

Thuần Việt : hở; tét; nứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hở; tét; nứt. 木板拼起來的地方裂開縫兒.


Xem tất cả...