VN520


              

拔毒

Phiên âm : bá dú.

Hán Việt : bạt độc.

Thuần Việt : tiêu độc; khử độc; trừ độc; tẩy; xổ; khử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu độc; khử độc; trừ độc; tẩy; xổ; khử. 通常是敷藥膏或貼膏藥于患部以促進化膿或排膿.


Xem tất cả...