Phiên âm : bá shān gài shì.
Hán Việt : bạt san cái thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《史記.卷七.項羽本紀》:「力拔山兮氣蓋世, 時不利兮騅不逝。」形容人的力氣強大或志向遠大。如:「項羽枉有拔山蓋世的氣概, 可惜時不我與, 終落得飲恨烏江的下場。」