VN520


              

拔尖兒

Phiên âm : bá jiān r.

Hán Việt : bạt tiêm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他們種的花生, 產量高, 質量好, 在我們縣里算是拔尖兒的.


Xem tất cả...