VN520


              

拔尖儿

Phiên âm : bá jiān r.

Hán Việt : bạt tiêm nhân.

Thuần Việt : xuất chúng; hơn người; số một; đứng đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất chúng; hơn người; số một; đứng đầu 超出一般;出众
他们种的花生,产量高,质量好,在我们县里算是拔尖儿的。
tāmen zhǒng de huāshēng,chǎnliàng gāo,zhíliàng hǎo,zài wǒmen xiànlǐ suànshì bájiānér de。
đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
nổi trội; chơi trội; làm nổi 突出个人;出风头
他好逞强,遇事爱拔尖儿。
tā hǎo chěngqiáng,yùshì ài bájiānér。
anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.


Xem tất cả...