Phiên âm : bá zhái.
Hán Việt : bạt trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因修道而使全家升天成仙。元.宋无〈許山人家〉詩:「仙詔未頒遲拔宅, 家資猶戀一溪桃。」