Phiên âm : bá dì ér qǐ.
Hán Việt : bạt địa nhi khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山峰、植物、建築物等從地面突兀而起, 非常高聳、陡峭。如:「一棟棟商業大樓拔地而起, 與周邊傳統建築物形成強烈對比。」