VN520


              

拔地參天

Phiên âm : bá dì cān tiān.

Hán Việt : bạt địa tham thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高大或氣勢雄偉。也作「拔地倚天」。


Xem tất cả...