VN520


              

拔地倚天

Phiên âm : bá dì yǐ tiān.

Hán Việt : bạt địa ỷ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高大或氣勢的雄偉。唐.孫樵〈與王霖秀才書〉:「譬玉川子月蝕詩, 楊司成華山賦, 韓吏部進學解, 馮常侍清河壁記, 莫不拔地倚天, 句句欲活。」也作「拔地參天」。


Xem tất cả...