VN520


              

拔取

Phiên âm : bá qǔ.

Hán Việt : bạt thủ.

Thuần Việt : tuyển chọn; chọn dùng; sử dụng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyển chọn; chọn dùng; sử dụng (người). 選擇錄取.


Xem tất cả...