Phiên âm : bá qǔ.
Hán Việt : bạt thủ.
Thuần Việt : tuyển chọn; chọn dùng; sử dụng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển chọn; chọn dùng; sử dụng (người). 選擇錄取.