VN520


              

拔來報往

Phiên âm : bá lái bào wǎng.

Hán Việt : bạt lai báo vãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拔、報, 急速。「拔來報往」形容跑來跑去, 往來頻繁。語本《禮記.少儀》:「毋拔來, 毋報往。」漢.鄭玄.注:「報讀為赴疾之赴, 拔、赴皆疾也。」《聊齋志異.卷一○.炙戩》:「又入, 攜短足几至, 拔來報往, 蹀躞甚勞。」也作「跋來報往」。


Xem tất cả...