Phiên âm : bá bù chū tuǐ.
Hán Việt : bạt bất xuất thối.
Thuần Việt : không rút chân ra được; không thoát khỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không rút chân ra được; không thoát khỏi. 比喻陷入困境或雜事纏身而一時無法解脫.