Phiên âm : guǎi wān mò jiǎo.
Hán Việt : quải loan mạt giác.
Thuần Việt : đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh co. 沿著彎彎曲曲的路走.