Phiên âm : pāo qì.
Hán Việt : phao khí .
Thuần Việt : vứt bỏ; quẳng đi; vứt đi.
Đồng nghĩa : 放棄, 吐棄, 唾棄, 揚棄, .
Trái nghĩa : 使用, 收藏, 接受, .
vứt bỏ; quẳng đi; vứt đi. 扔掉不要.