VN520


              

拉攏

Phiên âm : lā lǒng.

Hán Việt : lạp long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 聯絡, 聯合, 籠絡, 說合, 撮合, .

Trái nghĩa : 排擠, 排斥, 離間, 拆散, 打擊, .

攀交、籠絡。例他極力拉攏對方, 希望減少一個敵手。
籠絡、牽合對自己有利的人。《文明小史》第四八回:「上海的朋友不比別處, 只要會拉攏, 一天就可以結交無數新朋友。」

lôi kéo。
為對自己有利,用手段使別人靠攏到自己方面來。
拉攏人。
lôi kéo mọi người.
拉攏感情。
lôi kéo tình cảm.


Xem tất cả...