Phiên âm : lā piān jià.
Hán Việt : lạp thiên giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙方發生衝突時, 偏袒一方。如:「我們都被欺負了, 你還拉偏架。」「他們發生衝突, 找你評理, 你可別拉偏架。」