VN520


              

拆遷戶

Phiên âm : chāi qiān hù.

Hán Việt : sách thiên hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因房子將被拆除而必須遷移的住戶。如:「河堤的拆遷戶要求更高的補償金。」


Xem tất cả...