Phiên âm : chāi kuǎn lì lǜ.
Hán Việt : sách khoản lợi suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指銀行間存貸所議定的利率。指銀行間存貸所議定的利率。