VN520


              

拆字

Phiên âm : chāi zì.

Hán Việt : sách tự .

Thuần Việt : đoán chữ; bói chữ .

Đồng nghĩa : 測字, .

Trái nghĩa : , .

đoán chữ; bói chữ (phân tích bộ chữ để̀ đoán dữ lành). 測字.


Xem tất cả...