VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拂袖
Phiên âm :
fú xiù.
Hán Việt :
phất tụ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
拂衣
, .
Trái nghĩa :
, .
拂袖而去
拂枕席 (fú zhěn xí) : phất chẩm tịch
拂曉 (fú xiǎo) : phất hiểu
拂塵 (fú chén) : phất trần; cái phất trần
拂綽 (fú chuò) : phất xước
拂袖而起 (fú xiù ér qǐ) : phất tụ nhi khởi
拂衣 (fú yī) : phất y
拂盪 (fú dàng) : phất đãng
拂煦 (fú xù) : phất hú
拂袖而去 (fú xiùér qù) : phẩy tay áo bỏ đi; giận dữ bỏ đi; phất áo bỏ đi; g
拂霓 (fú ní) : phất nghê
拂拭 (fú shì) : phất thức
拂晓 (fú xiǎo) : tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm
拂袖而歸 (fú xiù ér guī) : phất tụ nhi quy
拂逆 (fúnì) : phất nghịch
拂然 (fú rán) : phất nhiên
拂席 (fú xí) : phất tịch
Xem tất cả...