VN520


              

拂耳

Phiên âm : fú ěr.

Hán Việt : phất nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逆耳、不順耳。《韓非子.安危》:「以忠拂耳。」


Xem tất cả...