Phiên âm : fú chén.
Hán Việt : phất trần.
Thuần Việt : phất trần; cái phất trần.
Đồng nghĩa : 接風, .
Trái nghĩa : , .
phất trần; cái phất trần. 撣塵土和驅除蚊蠅的用具, 柄的一端扎馬尾.