Phiên âm : chōu zhuàng dīng.
Hán Việt : trừu tráng đinh.
Thuần Việt : bắt lính; bọn đầu gấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt lính; bọn đầu gấu. 抽丁.