Phiên âm : chōu huàn.
Hán Việt : trừu hoán.
Thuần Việt : thay thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay thế抽出更换zhèpiān duǎnwén lǐ yīgòng chōuhuàn le shílìugè zì.trong bài văn ngắn này thay thế hết 16 chữ.