VN520


              

抽氣機

Phiên âm : chōu qì jī.

Hán Việt : trừu khí cơ.

Thuần Việt : bơm hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bơm hơi. 用來抽氣或壓縮氣體的裝置. 抽氣的也叫抽氣機, 增壓的也叫壓縮機. 也叫氣泵. 見〖抽搐〗. 參看"泵". 見〖風泵〗.