Phiên âm : chōu shuǐ mǎ tǒng.
Hán Việt : trừu thủy mã dũng .
Thuần Việt : nhà tiêu máy; nhà xí giật nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà tiêu máy; nhà xí giật nước. 上接水箱, 下通下水道的瓷質馬桶.