VN520


              

抽絲

Phiên âm : chōu sī.

Hán Việt : trừu ti .

Thuần Việt : kéo tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kéo tơ. 把蠶繭的絲抽取出來.


Xem tất cả...