Phiên âm : chōu shuǐ jī.
Hán Việt : trừu thủy cơ.
Thuần Việt : máy bơm; máy bơm nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bơm; máy bơm nước用来抽水或压水的泵,抽水的也叫抽水机见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗