Phiên âm : chōu zi.
Hán Việt : trừu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種袋口可以用繩子抽緊, 隨身攜帶的小口袋。《兒女英雄傳》第一六回:「褚大娘在旁, 一眼看見公子把那香袋兒合平口抽子都帶在身上。」