Phiên âm : mǒ líng.
Hán Việt : mạt linh .
Thuần Việt : không tính số lẻ; bỏ số lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không tính số lẻ; bỏ số lẻ. ( 抹零兒)付錢時不計算整數之外的尾數.