VN520


              

抹不开

Phiên âm : mò bu kāi.

Hán Việt : mạt bất khai.

Thuần Việt : mất mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mặt
磨不开:脸上下不来
ngại ngùng; ngượng nghịu
不好意思
他有错误,就该批评他,有什么抹不开的。
tā yǒu cuòwù, jiù gāi pīpíng tā, yǒu shé me mòbukāi de.
nó có lỗi thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng.
nghĩ không ra; nghĩ không thông
想不通;行不通


Xem tất cả...