Phiên âm : mǒ miè.
Hán Việt : mạt diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清除、消除。例抹滅記憶、抹滅證據清除、消除。如:「抹滅記憶」、「抹滅證據」。