VN520


              

抹滅

Phiên âm : mǒ miè.

Hán Việt : mạt diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清除、消除。例抹滅記憶、抹滅證據
清除、消除。如:「抹滅記憶」、「抹滅證據」。


Xem tất cả...