VN520


              

抹撻

Phiên âm : mǒ tà.

Hán Việt : mạt thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怠惰、懶散。宋.釋惠洪〈浣溪沙.不怕石頭〉詞:「炙背橫眠真快活, 憨抹撻, 從教院主無鬚髮。」也作「抹搭」。


Xem tất cả...