VN520


              

抹油嘴

Phiên âm : mǒ yóu zuǐ.

Hán Việt : mạt du chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻白吃他人的酒飯。明.賈仲名《昇仙夢》第二折:「我做社長實無比, 年紀高大更有德, 一生不肯出人情, 則去人家抹油嘴。」


Xem tất cả...