VN520


              

抹平

Phiên âm : mǒ píng.

Hán Việt : mạt bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒展臉色。如:「他氣也消了, 臉也抹平了。」


Xem tất cả...