VN520


              

抱頭鼠竄

Phiên âm : bào tóu shǔ cuàn.

Hán Việt : bão đầu thử thoán .

Thuần Việt : chạy trối chết; chạy vắt giò lên cổ; chạy ba chân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy trối chết; chạy vắt giò lên cổ; chạy ba chân bốn cẳng; chạy bán sống bán chết; ôm đầu chạy như chuột. 形容急忙逃跑的狼狽相.


Xem tất cả...