Phiên âm : bào tóu shǔ cuàn.
Hán Việt : bão đầu thử thoán .
Thuần Việt : chạy trối chết; chạy vắt giò lên cổ; chạy ba chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy trối chết; chạy vắt giò lên cổ; chạy ba chân bốn cẳng; chạy bán sống bán chết; ôm đầu chạy như chuột. 形容急忙逃跑的狼狽相.